--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo sư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo sư
+ noun
professor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo sư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáo sư"
:
giáo sĩ
giáo sư
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
giáo sư
:
professor
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
clay pipe
:
ống sành
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
hubby
:
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)